Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Giải Cambridge 17, Test 1, Reading passage 2: Stadiums: past, present and future
Nội dung

Giải Cambridge 17, Test 1, Reading passage 2: Stadiums: past, present and future

Post Thumbnail

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cung cấp cho các bạn đáp án và giải thích chi tiết của bài IELTS Reading Stadiums: past, present and future trong bộ đề Cam 17 -  Test 1 - Reading passage 2, cũng như bảng từ vựng hữu ích để chúng mình luyện đề một cách hiệu quả hơn nhé!

1. IELTS Reading: Stadiums: past, present and future

Stadiums: past, present and future

A. Stadiums are among the oldest forms of urban architecture: vast stadiums where the public could watch sporting events were at the centre of western city life as far back as the ancient Greek and Roman Empires, well before the construction of the great medieval cathedrals and the grand 19th- and 20th-century railway stations which dominated urban skylines in later eras. 

Today, however, stadiums are regarded with growing skepticism. Construction costs can soar above £1 billion, and stadiums finished for major events such as the Olympic Games or the FIFA World Cup have notably fallen into disuse and disrepair.

But this need not be the case. History shows that stadiums can drive urban development and adapt to the culture of every age. Even today, architects and planners are finding new ways to adapt the mono-functional sports arenas which became emblematic of modernisation during the 20th century.

Sân vận động là một trong những hình thức kiến ​​trúc đô thị lâu đời nhất: những sân vận động rộng lớn, nơi công chúng có thể xem các sự kiện thể thao, là trung tâm của đời sống thành phố phương Tây từ thời Đế chế Hy Lạp và La Mã cổ đại, trước khi các nhà thờ lớn thời trung cổ và các nhà ga xe lửa lớn vào thế kỷ 19 và thế kỷ 20 thống trị đường chân trời đô thị ở các thời kỳ sau này được xây dựng. 

Tuy nhiên, ngày nay, các sân vận động đang ngày càng bị hoài nghi. Chi phí xây dựng có thể tăng vọt lên trên 1 tỷ bảng Anh và các sân vận động hoàn thành cho các sự kiện lớn như Thế vận hội Olympic hoặc Giải vô địch bóng đá thế giới FIFA đã rơi vào tình trạng không được sử dụng và hư hỏng đáng kể.

Nhưng điều này không nhất thiết phải xảy ra. Lịch sử cho thấy các sân vận động có thể thúc đẩy sự phát triển đô thị và thích ứng với văn hóa của mọi thời đại. Ngay cả ngày nay, các kiến ​​trúc sư và nhà quy hoạch vẫn đang tìm ra những cách mới để thích ứng với các đấu trường thể thao đơn chức năng vốn đã trở thành biểu tượng của quá trình hiện đại hóa trong thế kỷ 20.

B. The amphitheatre of Arles in southwest France, with a capacity of 25,000 spectators, is perhaps the best example of just how versatile stadiums can be. Built by the Romans in 90 AD, it became a fortress with four towers after the fifth century, and was then transformed into a village containing more than 200 houses. With the growing interest in conservation during the 19th century, it was converted back into an arena for the staging of bullfights, thereby returning the structure to its original use as a venue for public spectacles.

Another example is the imposing arena of Verona in northern Italy, with space for 30,000 spectators, which was built 60 years before the Arles amphitheatre and 40 years before Rome’s famous Colosseum. It has endured the centuries and is currently considered one of the world’s prime sites for opera, thanks to its outstanding acoustics.

Nhà hát ngoài trời Arles ở phía tây nam nước Pháp, với sức chứa 25.000 khán giả, có lẽ là ví dụ tốt nhất về mức độ đa năng của các sân vận động. Được người La Mã xây dựng vào năm 90 sau Công nguyên, nơi đây trở thành một pháo đài với bốn tòa tháp sau thế kỷ thứ năm, và sau đó được chuyển đổi thành một ngôi làng có hơn 200 ngôi nhà. Với sự quan tâm ngày càng tăng đối với việc bảo tồn trong thế kỷ 19, nơi đây đã được chuyển đổi trở lại thành đấu trường để tổ chức các trận đấu bò tót, qua đó đưa công trình trở lại mục đích sử dụng ban đầu là địa điểm tổ chức các buổi trình diễn công cộng.

Một ví dụ khác là đấu trường đồ sộ Verona ở miền bắc nước Ý, với sức chứa 30.000 khán giả, được xây dựng trước nhà hát ngoài trời Arles 60 năm và trước Đấu trường La Mã nổi tiếng của Rome 40 năm. Nơi đây đã tồn tại qua nhiều thế kỷ và hiện được coi là một trong những địa điểm biểu diễn opera hàng đầu thế giới, nhờ vào âm thanh tuyệt vời của nó.

C. The area in the centre of the Italian town of Lucca, known as the Piazza dell’Anfiteatro, is yet another impressive example of an amphitheatre becoming absorbed into the fabric of the city. The site evolved in a similar way to Arles and was progressively filled with buildings from the Middle Ages until the 19th century, variously used as houses, a salt depot and a prison. But rather than reverting to an arena, it became a market square, designed by Romanticist architect Lorenzo Nottolini. Today, the ruins of the amphitheatre remain embedded in the various shops and residences surrounding the public square.

Khu vực ở trung tâm thị trấn Lucca của Ý, được gọi là Piazza dell’Anfiteatro, là một ví dụ ấn tượng khác về một đấu trường đang hòa nhập vào kết cấu của thành phố. Địa điểm này phát triển theo cách tương tự như Arles và dần dần được lấp đầy bằng các tòa nhà từ thời Trung cổ cho đến thế kỷ 19, được sử dụng làm nhà ở, kho muối và nhà tù. Nhưng thay vì trở lại thành đấu trường, nó đã trở thành quảng trường chợ, được thiết kế bởi kiến ​​trúc sư theo trường phái Lãng mạn Lorenzo Nottolini. Ngày nay, tàn tích của đấu trường vẫn còn ẩn trong các cửa hàng và nơi cư trú khác nhau xung quanh quảng trường công cộng.

D. There are many similarities between modern stadiums and the ancient amphitheatres intended for games. But some of the flexibility was lost at the beginning of the 20th century, as stadiums were developed using new products such as steel and reinforced concrete, and made use of bright lights for night-time matches.

Many such stadiums are situated in suburban areas, designed for sporting use only and surrounded by parking lots. These factors mean that they may not be as accessible to the general public, require more energy to run and contribute to urban heat.

Có nhiều điểm tương đồng giữa các sân vận động hiện đại và các đấu trường cổ đại dành cho các trận đấu. Nhưng một số tính linh hoạt đã bị mất vào đầu thế kỷ 20, vì các sân vận động được phát triển bằng các sản phẩm mới như thép và bê tông cốt thép, và sử dụng đèn sáng cho các trận đấu vào ban đêm.

Nhiều sân vận động như vậy nằm ở các khu vực ngoại ô, được thiết kế chỉ để sử dụng cho mục đích thể thao và được bao quanh bởi các bãi đậu xe. Những yếu tố này có nghĩa là chúng có thể không dễ tiếp cận với công chúng nói chung, cần nhiều năng lượng hơn để hoạt động và góp phần vào nhiệt độ đô thị.

E. But many of today’s most innovative architects see scope for the stadium to help improve the city. Among the current strategies, two seem to be having particular success: the stadium as an urban hub, and as a power plant.

There’s a growing trend for stadiums to be equipped with public spaces and services that serve a function beyond sport, such as hotels, retail outlets, conference centres, restaurants and bars, children’s playgrounds and green space. Creating mixed-use developments such as this reinforces compactness and multi-functionality, making more efficient use of land and helping to regenerate urban spaces. 

This opens the space up to families and a wider cross-section of society, instead of catering only to sportspeople and supporters. There have been many examples of this in the UK: the mixed-use facilities at Wembley and Old Trafford have become a blueprint for many other stadiums in the world.

Nhưng nhiều kiến ​​trúc sư sáng tạo nhất hiện nay nhìn thấy tiềm năng của sân vận động trong việc giúp cải thiện thành phố. Trong số các chiến lược hiện tại, có hai chiến lược dường như đang đặc biệt thành công: sân vận động như một trung tâm đô thị và như một nhà máy điện.

Có một xu hướng ngày càng tăng là các sân vận động được trang bị các không gian công cộng và dịch vụ phục vụ chức năng ngoài thể thao, chẳng hạn như khách sạn, cửa hàng bán lẻ, trung tâm hội nghị, nhà hàng và quán bar, sân chơi trẻ em và không gian xanh. Việc tạo ra các khu phức hợp như thế này củng cố tính nhỏ gọn và đa chức năng, sử dụng đất hiệu quả hơn và giúp tái tạo không gian đô thị.

Điều này mở ra không gian cho các gia đình và nhiều tầng lớp xã hội hơn, thay vì chỉ phục vụ cho các vận động viên và người hâm mộ. Có rất nhiều ví dụ về điều này ở Vương quốc Anh: các cơ sở hỗn hợp tại Wembley và Old Trafford đã trở thành bản thiết kế cho nhiều sân vận động khác trên thế giới.

F. The phenomenon of stadiums as power stations has arisen from the idea that energy problems can be overcome by integrating interconnected buildings by means of a smart grid, which is an electricity supply network that uses digital communications technology to detect and react to local changes in usage, without significant energy losses. Stadiums are ideal for these purposes, because their canopies have a large surface area for fitting photovoltaic panels and rise high enough (more than 40 metres) to make use of micro wind turbines.

Freiburg Mage Solar Stadium in Germany is the first of a new wave of stadiums as power plants, which also includes the Amsterdam Arena and the Kaohsiung Stadium. The latter, inaugurated in 2009, has 8,844 photovoltaic panels producing up to 1.14 GWh of electricity annually. This reduces the annual output of carbon dioxide by 660 tons and supplies up to 80 percent of the surrounding area when the stadium is not in use. This is proof that a stadium can serve its city, and have a decidedly positive impact in terms of reduction of CO2 emissions

Hiện tượng sân vận động như nhà máy điện xuất phát từ ý tưởng rằng các vấn đề về năng lượng có thể được khắc phục bằng cách tích hợp các tòa nhà được kết nối với nhau thông qua lưới điện thông minh, đây là mạng lưới cung cấp điện sử dụng công nghệ truyền thông kỹ thuật số để phát hiện và phản ứng với những thay đổi cục bộ trong quá trình sử dụng, mà không gây ra tổn thất năng lượng đáng kể. Sân vận động là lý tưởng cho những mục đích này, vì mái che của chúng có diện tích bề mặt lớn để lắp các tấm pin quang điện và cao đủ (hơn 40 mét) để sử dụng các tua-bin gió siêu nhỏ.

Sân vận động Freiburg Mage Solar ở Đức là sân vận động đầu tiên trong làn sóng sân vận động mới được chuyển đổi thành nhà máy điện, bao gồm cả Amsterdam Arena và Sân vận động Cao Hùng. Sân vận động sau được khánh thành vào năm 2009, có 8.844 tấm pin quang điện sản xuất tới 1,14 GWh điện mỗi năm. Điều này giúp giảm lượng khí thải carbon dioxide hàng năm xuống 660 tấn và cung cấp tới 80 phần trăm diện tích xung quanh khi sân vận động không được sử dụng. Đây là bằng chứng cho thấy một sân vận động có thể phục vụ cho thành phố và có tác động tích cực rõ rệt đến việc giảm lượng khí thải CO2.

G. Sporting arenas have always been central to the life and culture of cities. In every era, the stadium has acquired new value and uses: from military fortress to residential village, public space to theatre and most recently a field for experimentation in advanced engineering. The stadium of today now brings together multiple functions, thus helping cities to create a sustainable future.

Các đấu trường thể thao luôn là trung tâm của đời sống và văn hóa của các thành phố. Trong mỗi thời đại, sân vận động đã có được giá trị và công dụng mới: từ pháo đài quân sự đến làng dân cư, không gian công cộng đến nhà hát và gần đây nhất là một lĩnh vực thử nghiệm kỹ thuật tiên tiến. Sân vận động ngày nay kết hợp nhiều chức năng, do đó giúp các thành phố tạo ra một tương lai bền vững.

Questions 14–17: Reading Passage 2 has seven sections, A–G. Which section contains the following information?

Write the correct letter, A–G, in boxes 14–17.

NB You may use any letter more than once.

  1. a mention of negative attitudes towards stadium building projects

  2. figures demonstrating the environmental benefits of a certain stadium

  3. examples of the wide range of facilities available at some new stadiums

  4. reference to the disadvantages of the stadiums built during a certain era

Questions 18–22: Complete the summary below.

Choose ONE WORD ONLY from the passage for each answer.

The Roman stadiums of Europe have proved very versatile. The amphitheatre of Arles, for example, was converted first into a 18……. , then into a residential area and finally into an arena where spectators could watch 19……... Meanwhile, the arena in Verona, one of the oldest Roman amphitheatres, is famous today as a venue where 20……..  is performed. The site of Lucca’s amphitheatre has also been used for many purposes over the centuries, including the storage of 21……... It is now a market square with 22…….. and homes incorporated into the remains of the Roman amphitheatre.

Questions 23 and 24: Choose TWO letters, A–E.

When comparing twentieth-century stadiums to ancient amphitheatres in Section D, which TWO negative features does the writer mention?

  1. They are less imaginatively designed.

  2. They are less spacious.

  3. They are in less convenient locations.

  4. They are less versatile.

  5. They are made of less durable materials.

Questions 25 and 26: Choose TWO letters, A–E.

Which TWO advantages of modern stadium design does the writer mention?

  1. offering improved amenities for the enjoyment of sports events

  2. bringing community life back into the city environment

  3. facilitating research into solar and wind energy solutions

  4. enabling local residents to reduce their consumption of electricity

  5. providing a suitable site for the installation of renewable power generators

Phân tích đề và chiến lược làm bài:

Ở Passage này có 3 dạng câu hỏi chia thành 13 câu hỏi. Hãy cùng phân tích chiến lược làm bài của từng dạng câu hỏi này nhé:

Phân tích đề và chiến lược làm bài
Phân tích đề và chiến lược làm bài

Dạng 1: Matching Information

  • Step 1: Đọc kỹ yêu cầu đề bài, tránh việc nhầm lẫn giữa nối thông tin hoặc nối tiêu đề.
  • Step 2: Đọc kỹ phần câu hỏi và gạch chân keywords.
  • Step 3: Scan đoạn A và so sánh keywords để xem đoạn đó có chứa thông tin cho bất kì câu hỏi nào trong bài hay không.
  • Step 4: Tiếp tục với các đoạn khác cho đến khi tất cả các câu hỏi đều được điền đủ đáp án.

Note

  • Nếu đề thi có xuất hiện câu này: “NB You may use any letter more than once” thì bạn cần lưu ý một đoạn có thể được xuất hiện hai lần trong số các câu hỏi nên các bạn vẫn nên đọc kỹ để tránh việc bị miss thông tin nhé.
  • Nếu scan một đoạn văn và không tìm thấy keywords thông tin phù hợp thì chuyển luôn sang đoạn tiếp theo.

Dạng 2: Pick from a list

  • Step 1: Đọc kỹ yêu cầu đề bài để xác định số lượng options cần lựa chọn.
  • Step 2: Đọc kỹ câu hỏi và các options.
  • Step 3: Gạch chân keywords trong câu hỏi và options.
  • Step 4: Scan các keywords này trong bài và so sánh với các options để lựa chọn options phù hợp.

Dạng 3: Summary completion:

  • Step 1: Đọc kỹ yêu cầu đề bài để xác định word limit (giới hạn từ cần điền).
  • Step 2: Đọc đoạn tóm tắt, tìm keywords và xác định dạng từ cần điền (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ hoặc số)
  • Step 3: Scan bài đọc để tìm vị trí có thông tin, lưu ý keywords vừa gạch chân.
  • Step 4: Đọc kỹ và so sánh keywords để tìm ra từ cần điền sau đó copy chính xác từ đó vào chỗ điền.
  • Step 5: Kiểm tra lại một lần nữa chính tả của từ.

Note

  • Đọc lại đoạn sau khi điền xong để tránh lỗi sai về ngữ pháp và chính tả.
  • Từ điền vào chỗ trống cần được giữ đúng dạng so với thông tin trong bài nên đừng thay đổi nó nhé.

2. Chữa chi tiết đề Cam 17 -  Test 1 - Reading passage 2: Stadiums: past, present and future

 Sau đây là đáp của phần này:

14. A

20. opera

15. F

21. salt

16. E

22. shops

17. D

23-24. C-D

18. fortress

25-26. B-E

19. bullfights

 

Sau khi đã kiểm tra đáp án, hãy cùng xem phần giai thích đáp án chi tiết sau đây để đúc rút kinh nghiệm làm bài bạn nhé:

chi tiết đề Cam 17 -  Test 1 - Reading passage 2: Stadiums: past, present and future
Đáp án chi tiết bài IELTS Reading: Stadiums: past, present and future

Question 14

Đáp án: A

Vị trí: Section A, đoạn 2

Keyword câu hỏi: a mention of negative attitudes towards stadium building projects

Keyword trong bài đọc: Today, however, stadiums are regarded with growing skepticism. Construction costs can soar above £1 billion …

Giải thích: Thông tin đề bài nói đến một “thái độ tiêu cực về các dự án xây dựng sân vận động”. Trong đoạn A có một đoạn nói về việc ngày nay các sân vận động đang được nhìn nhận với sự hoài nghi (skepticism) vì việc xây dựng thường rất tốn kém có thể lên tới cả tỉ đô, đây chính là negative attitudes trong câu hỏi. 

Question 15

Đáp án: F

Vị trí: Section F, đoạn 2.

Keyword câu hỏi: figures demonstrating the environmental benefits of a certain stadium

Keyword trong bài đọc: [...] which also includes the Amsterdam Arena and the Kaohsiung Stadium. [...] has 8,844 photovoltaic panels producing up to 1.14 GWh of electricity annually. This reduces the annual output of carbon dioxide by 660 tons [...] This is proof that a stadium can serve its city, and have a decidedly positive impact in terms of reduction of CO2 emissions.

Giải thích: Thông tin đề bài nói đến “những số liệu thể hiện các lợi ích về môi trường của một sân vận động nào đó”. Trong section F đoạn 2 có một phần nói về các số liệu của một sân vận động ở Đức như “8,844 photovoltaic panels”, “1.14 GWh of electricity” - 8.844 tấm pin quang điện sản xuất tới 1,14 GWh điện mỗi năm. Điều này giúp giảm lượng khí thải CO2 đi “660 tons” mỗi năm - đây chính là lợi ích về môi trường mà đề bài nói đến.

Question 16

Đáp án: E

Vị trí: Section E, đoạn 2-3

Keyword câu hỏi: examples of the wide range of facilities available at some new stadiums

Keyword trong bài đọc: There’s a growing trend for stadiums to be equipped with public spaces and services that serve a function beyond sport such as hotels, retail outlets, conference centres, restaurants and bars, children’s playgrounds and green space. 

Giải thích: Thông tin đề bài nói đến “những ví dụ về các cơ sở vật chất đa dạng ở một số sân vận động mới”. Đoạn E có nhắc đến “xu hướng mới cho các sân vận động”, đó là việc các sân vận động này sẽ được trang bị thêm nhiều không gian công cộng và dịch vụ khác nhau như “khách sạn, cửa hàng, trung tâm hội nghị, nhà hàng và quán bar, khu vui chơi trẻ em và cây xanh”.

Question 17

Đáp án: D

Vị trí: Section D

Keyword câu hỏi: reference to the disadvantages of the stadiums built during a certain era

Keyword trong bài đọc: But some of the flexibility was lost at the beginning of the 20th century [...] Many such stadiums are situated in suburban areas, designed for sporting use only and surrounded by parking lots. These factors mean that they may not be as accessible to the general public, require more energy to run and contribute to urban heat.

Giải thích: Thông tin câu hỏi nói về “những bất lợi của sân vận động được xây dựng trong một kỷ nguyên cụ thể nào đó”. Đoạn D có thông tin nói về giai đoạn đầu thế kỷ 20, nhiều sân vận động được thiết kế chỉ để sử dụng cho mục đích thể thao nên người dân khó có thể tiếp cận chúng.

Question 18

Đáp án: fortress

Vị trí: Section B, đoạn 1

Keyword câu hỏi: The amphitheatre of Arles, for example, was converted first into a (18)….

Keyword trong bài đọc: The amphitheatre of Arles in southwest France [...] Built by the Romans in 90 AD, it became a fortress with four towers after the fifth century…

Giải thích: Từ cần điền là một danh từ. Thông tin câu hỏi nhắc đến “nhà hát ngoài trời Arles lần đầu tiên được biến đổi thành một nơi nào đó”. Trong đoạn B có nhắc đến nhà hát này được người La Mã xây dựng vào năm 90 sau Công nguyên, nơi đây trở thành một pháo đài với bốn tòa tháp sau thế kỷ thứ năm. 

Question 19

Đáp án: bullfights

Vị trí: Section B, đoạn 1

Keyword câu hỏi: [...] and finally into an arena where spectators could watch (19)…..

Keyword trong bài đọc: [...] With the growing interest in conservation during the 19th century, it was converted back into an arena for the staging of bullfights.

Giải thích: Từ cần điền là một danh từ. Câu hỏi nói về việc “sau đó nhà hát này đã được biến đổi thành một khu vực dân cư và cuối cùng trở thành một đấu trường nơi khán giả xem một điều gì đó”. Trong đoạn B có thông tin “Với sự quan tâm ngày càng tăng đối với việc bảo tồn trong thế kỷ 19, nơi đây đã được chuyển đổi trở lại thành đấu trường để tổ chức các trận đấu bò tót” - đây cũng là lần chuyển đổi cuối cùng của nơi này. 

Question 20

Đáp án: opera

Vị trí: Section B, đoạn 2

Keyword câu hỏi: Meanwhile, the arena in Verona, one of the oldest Roman amphitheatres, is famous today as a venue where (20)……. is performed.

Keyword trong bài đọc: Another example is the imposing arena of Verona in northern Italy [...] It has endured the centuries and is currently considered one of the world’s prime sites for opera

Giải thích: Từ cần điền là danh từ. Câu hỏi nói về đấu trường Verona, một trong những nhát hát ngoài trời La Mã lâu đời nhất, nổi tiếng là một địa điểm nơi cái gì đó được biểu diễn. Trong đoạn B có thông tin “Nơi đây đã tồn tại qua nhiều thế kỷ và hiện được coi là một trong những địa điểm biểu diễn opera hàng đầu thế giới”.

Question 21

Đáp án: salt

Vị trí: Section C 

Keyword câu hỏi: The site of Lucca’s amphitheatre has also been used for many purposes over the centuries, including the storage of (21)…….

Keyword trong bài đọc: The site evolved in a similar way to Arles and was progressively filled with buildings from the Middle Ages until the 19th century, variously used as houses, a salt depot and a prison.

Giải thích: Từ cần điền là danh từ. Câu hỏi nói rằng nhà hát ngoài trời Lucca được sử dụng cho rất nhiều mục đích qua các thế kỷ, bao gồm chức năng là kho chứa của một cái gì đó. Đoạn C có thông tin “Địa điểm này phát triển theo cách tương tự như Arles và dần dần được lấp đầy bằng các tòa nhà từ thời Trung cổ cho đến thế kỷ 19, được sử dụng làm nhà ở, kho muối và nhà tù.”

Question 22

Đáp án: shops

Vị trí: Section C

Keyword câu hỏi: It is now a market square with (22)…….. and homes incorporated into the remains of the Roman amphitheatre.

Keyword trong bài đọc: Today, the ruins of the amphitheatre remain embedded in the various shops and residences surrounding the public square.

Giải thích: Từ cần điền là danh từ. Câu hỏi nói rằng hiện tại, nhà hát là một quảng trường họp chợ với (gì đó) và những ngôi nhà kết hợp với những gì còn sót lại của nhà hát. Trong đoạn C có thông tin “Ngày nay, tàn tích của đấu trường vẫn còn ẩn trong các cửa hàng và nơi cư trú khác nhau xung quanh quảng trường công cộng.”

Question 23-24

Đáp án: C-D

Vị trí: Đoạn D

Keyword câu hỏi: When comparing twentieth-century stadiums to ancient amphitheatres in Section D, which TWO negative features does the writer mention?

  1. They are less imaginatively designed.

  2. They are less spacious.

  3. They are in less convenient locations.

  4. They are less versatile.

  5. They are made of less durable materials.

Keyword trong bài đọc: But some of the flexibility was lost at the beginning of the 20th century [...] Many such stadiums are situated in suburban areas [...] These factors mean that they may not be as accessible to the general public, require more energy to run and contribute to urban heat.

Giải thích: Nhưng một số tính linh hoạt đã mất đi vào đầu thế kỷ 20 [...] Nhiều sân vận động như vậy nằm ở các vùng ngoại ô [...] Những yếu tố này có nghĩa là chúng có thể không dễ tiếp cận với công chúng, cần nhiều năng lượng hơn để hoạt động và góp phần làm tăng nhiệt độ đô thị.

Đáp án A: “Chúng được thiết kế ít giàu trí tưởng tượng hơn”. Đoạn D không có thông này => Loại

Đáp án B: “Chúng ít rộng rãi hơn”. Đoạn D không có thông này => Loại

Đáp án C: “Chúng ở những vị trí kém thuận tiện hơn”. Đoạn D có thông tin nhiều sân vận động được xây ở các vùng ngoại thành - tương tự với “less convenient locations’’ (địa điểm kém tiện lợi) ở đáp án C => Chọn

Đáp án D: “Chúng ít linh hoạt hơn”. Đoạn D có thông tin về việc một số tính linh hoạt đã bị mất vào đầu thế kỷ 20 - đồng nghĩa với “less versatile’’ (ít linh hoạt) ở đáp án D => Chọn

Đáp án E: “Chúng được làm bằng vật liệu kém bền hơn”. Đoạn D có nhắc tới vật liệu xây dựng nên các sân vận động này (steel and reinforced concrete) nhưng không đề cập tới việc chúng có kém bền hay không. => Loại 

Câu hỏi của bài đọc: Khi so sánh các sân vận động của thế kỷ 20 với những nhà hát ngoài trời thời cổ đại ở đoạn D, hai đặc điểm mang tính tiêu cực nào được tác giả nhắc đến? Đoạn D có thông tin về việc một số tính linh hoạt đã bị mất vào đầu thế kỷ 20 - đồng nghĩa với “less versatile’’ (ít linh hoạt) ở đáp án D, và nhiều sân vận động được xây ở các vùng ngoại thành - tương tự với “less convenient locations’’ (địa điểm kém tiện lợi) ở đáp án C.

Question 25-26

Đáp án: B-E

Vị trí: Đoạn E và F 

Keyword câu hỏi: Which TWO advantages of modern stadium design does the writer mention? 

  1. offering improved amenities for the enjoyment of sports events

  2. bringing community life back into the city environment

  3. facilitating research into solar and wind energy solutions

  4. enabling local residents to reduce their consumption of electricity

  5. providing a suitable site for the installation of renewable power generators

Keyword trong bài đọc:

  • Đoạn E: But many of today’s most innovative architects see scope for the stadium to help improve the city. Among the current strategies, two seem to be having particular success: the stadium as an urban hub, and as a power plant [...] This opens the space up to families and a wider cross-section of society, instead of catering only to sportspeople and supporters.
  • Đoạn F: Stadiums are ideal for these purposes, because their canopies have a large surface area for fitting photovoltaic panels and rise high enough (more than 40 metres) to make use of micro wind turbines.

Giải thích:

  • Đoạn E: Nhưng nhiều kiến ​​trúc sư sáng tạo nhất hiện nay nhìn thấy tiềm năng của sân vận động để giúp cải thiện thành phố. Trong số các chiến lược hiện tại, có hai chiến lược có vẻ đặc biệt thành công: sân vận động như một trung tâm đô thị và như một nhà máy điện [...] Điều này mở ra không gian cho các gia đình và nhiều tầng lớp xã hội hơn, thay vì chỉ phục vụ cho những người chơi thể thao và người hâm mộ.
  • Đoạn F: Sân vận động là nơi lý tưởng cho những mục đích này vì mái che của chúng có diện tích bề mặt lớn để lắp đặt các tấm pin quang điện và cao đủ (hơn 40 mét) để sử dụng các tua-bin gió siêu nhỏ.

Câu hỏi của bài đọc: Hai lợi ích nào của thiết kế sân vận động hiện đại được tác giả nhắc tới?

Đáp án A: “cung cấp các tiện nghi được cải thiện để tận hưởng các sự kiện thể thao” Có thông tin về việc các sân vận động được thêm các tiện nghi khác nhưng không có mục đích “tận hưởng các sự kiện thể thao” => Loại.

Đáp án B: “mang cuộc sống cộng đồng trở lại môi trường thành phố”. Đoạn E có thông tin “Nhưng nhiều kiến ​​trúc sư sáng tạo nhất hiện nay nhìn thấy tiềm năng của sân vận động trong việc giúp cải thiện thành phố”. Đoạn F có thông tin “điều này mở ra không gian cho các gia đình và nhiều thành phần xã hội hơn, thay vì chỉ phục vụ cho các vận động viên và người hâm mộ.” Những thông tin này có liên quan đến đáp án B. => Chọn 

Đáp án C: “thúc đẩy nghiên cứu các giải pháp năng lượng mặt trời và gió”. Đoạn E và F có nhắc tới năng lượng mặt trời và gió nhưng không có thông tin về việc các sân vận động thúc đẩy nghiên cứu các giải pháp năng lượng này. => Loại

Đáp án D: “cho phép người dân địa phương giảm lượng điện tiêu thụ”. Không có thông tin về giảm lượng điện tiêu thụ của người dân trong hai đoạn E, F => Loại.

Đáp án E: “cung cấp một địa điểm thích hợp để lắp đặt máy phát điện tái tạo”. Đoạn E có thông tin “ Trong số các chiến lược hiện tại, có hai chiến lược dường như đang đặc biệt thành công: sân vận động như một trung tâm đô thị và như một nhà máy điện.” Đoạn F cũng có thông tin “sân vận động là nơi lý tưởng cho các cối xay gió (micro wind turbines). Thông tin này có liên quan đến đáp án E. => Chọn

3. Học từ vựng hay trong bài IELTS Reading: Stadiums: past, present and future

Ở phần này, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu một số từ vựng thú vị trong bài đọc này nhé, chúng có thể sẽ rất hữu ích để các bạn áp dụng vào bài thi Speaking hoặc Writing đó nha.

Học từ vựng hay trong bài IELTS Reading: Stadiums: past, present and future
Học từ vựng hay trong bài Stadiums: past, present and future
  • dominate (v): áp đảo

  • skepticism (n): sự hoài nghi

  • adapt to (v): thích nghi với

  • mono-functional (adj): đơn chức năng, chỉ có một chức năng

  • tobe emblematic of (adj): mang tính biểu tượng

  • a/the growing interest in (phr.): sự quan tâm ngày càng tăng về cái gì

  • transform into (v): biến đổi thành

  • endure (v): chịu đựng

  • embed in (v): ăn sâu, gắn chặt

  • accessible (adj): dễ tiếp cận

  • contribute to (v): đóng góp cho

  • to be equipped with (phr.): được

  • compactness (n): tính nhỏ gọn

  • multi-functionality (n): sự đa năng

  • cater to (v): đáp ứng

  • to be central to (adj): có tầm quan trọng

  • a sustainable future (phr.): một tương lai bền vững

Vậy là các bạn vừa đọc xong phần giải thích chi tiết cho đề Cam 17 -  Test 1 - Reading passage 2: Stadiums: past, present and future. Để luyện đề hiệu quả hơn, hãy nhớ đối chiếu và đọc kỹ các câu mắc lỗi sai của mình để rút kinh nghiệm cho các bài đọc sau. Đồng thời tìm tòi thêm các từ vựng hay từ bài đọc để áp dụng vào các kỹ năng khác của bài thi nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ